Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fish bowl



noun
1. a state of affairs in which you have no privacy
- the president lives in a goldfish bowl
Syn:
goldfish bowl, fishbowl
Hypernyms:
situation, state of affairs
2. a transparent bowl in which small fish are kept
Syn:
fishbowl, goldfish bowl
Hypernyms:
bowl, aquarium, fish tank, marine museum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fish bowl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.